Từ vựng tiếng Trung chủ đề Du lịch

Khi đi du lịch, việc nắm vững một số từ vựng tiếng Trung cơ bản liên quan đến chủ đề này sẽ giúp bạn giao tiếp dễ dàng hơn trong các tình huống thực tế như hỏi đường, đặt phòng khách sạn, hoặc mua sắm. Hôm nay jobtiengtrung sẽ giới thiệu cho các bạn một số từ vựng tiếng Trung phổ biến liên quan đến du lịch mà bạn có thể sử dụng khi khám phá các điểm đến mới.

1. Từ vựng cơ bản về du lịch

  • 旅游 (lǚyóu) – Du lịch
  • 旅行 (lǚxíng) – Chuyến du lịch
  • 游客 (yóukè) – Du khách
  • 景点 (jǐngdiǎn) – Điểm tham quan
  • 导游 (dǎoyóu) – Hướng dẫn viên du lịch
  • 签证 (qiānzhèng) – Visa
  • 护照 (hùzhào) – Hộ chiếu
  • 机票 (jīpiào) – Vé máy bay
  • 行李 (xínglǐ) – Hành lý
  • 地图 (dìtú) – Bản đồ
  • 旅游团 (lǚyóu tuán) – Đoàn du lịch

2. Từ vựng về phương tiện giao thông

  • 飞机 (fēijī) – Máy bay
  • 火车 (huǒchē) – Tàu hỏa
  • 汽车 (qìchē) – Xe hơi
  • 出租车 (chūzūchē) – Taxi
  • 公共汽车 (gōnggòng qìchē) – Xe buýt
  • 地铁 (dìtiě) – Tàu điện ngầm
  • 摩托车 (mótuō chē) – Xe máy
  • 自行车 (zìxíngchē) – Xe đạp
  • 船 (chuán) – Thuyền
  • 票 (piào) – Vé

3. Từ vựng về đặt phòng và khách sạn

  • 酒店 (jiǔdiàn) – Khách sạn
  • 宾馆 (bīnguǎn) – Nhà nghỉ
  • 青年旅舍 (qīngnián lǚshè) – Nhà trọ thanh niên
  • 前台 (qiántái) – Lễ tân
  • 房间 (fángjiān) – Phòng
  • 单人房 (dānrén fáng) – Phòng đơn
  • 双人房 (shuāngrén fáng) – Phòng đôi
  • 预订 (yùdìng) – Đặt phòng
  • 退房 (tuì fáng) – Trả phòng
  • 钥匙 (yàoshi) – Chìa khóa
  • 空调 (kōngtiáo) – Máy điều hòa

4. Từ vựng về các hoạt động khi đi du lịch

  • 参观 (cānguān) – Tham quan
  • 拍照 (pāizhào) – Chụp ảnh
  • 购物 (gòuwù) – Mua sắm
  • 吃饭 (chīfàn) – Ăn uống
  • 休息 (xiūxí) – Nghỉ ngơi
  • 游泳 (yóuyǒng) – Bơi lội
  • 爬山 (páshān) – Leo núi
  • 露营 (lùyíng) – Cắm trại
  • 租车 (zū chē) – Thuê xe
  • 换钱 (huànqián) – Đổi tiền

5. Một số cụm từ thông dụng khi đi du lịch

  • 这里有什么好玩的地方?(Zhèlǐ yǒu shé me hǎowán de dìfāng?) – Ở đây có địa điểm nào vui chơi không?
  • 请问我怎么去机场?(Qǐngwèn wǒ zěnme qù jīchǎng?) – Xin hỏi, làm sao để đến sân bay?
  • 我要预订一个房间。(Wǒ yào yùdìng yī gè fángjiān) – Tôi muốn đặt một phòng.
  • 这张票多少钱?(Zhè zhāng piào duōshǎo qián?) – Vé này bao nhiêu tiền?
  • 可以给我一张地图吗?(Kěyǐ gěi wǒ yī zhāng dìtú ma?) – Bạn có thể cho tôi một tấm bản đồ không?

6. Mẹo học từ vựng chủ đề du lịch

  • Sử dụng các ứng dụng học từ vựng: Bạn có thể tải các ứng dụng học từ vựng như Anki hoặc Memrise để ôn luyện và ghi nhớ từ vựng nhanh chóng.
  • Thực hành qua các tình huống thực tế: Nếu có cơ hội đi du lịch, bạn hãy cố gắng sử dụng từ vựng tiếng Trung trong giao tiếp để tăng cường khả năng nhớ lâu và sử dụng thành thạo.
  • Xem video về du lịch: Xem các video blog hoặc chương trình truyền hình về du lịch bằng tiếng Trung sẽ giúp bạn vừa giải trí, vừa học thêm từ vựng.

Kết luận

Nắm vững từ vựng tiếng Trung chủ đề du lịch không chỉ giúp bạn giao tiếp dễ dàng mà còn mang lại sự tự tin khi khám phá các vùng đất mới. Hãy học và thực hành những từ vựng này để chuẩn bị tốt hơn cho các chuyến đi trong tương lai!

5/5 - (14 bình chọn)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *